中文 Trung Quốc
勘誤表
勘误表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
corrigenda
勘誤表 勘误表 phát âm tiếng Việt:
[kan1 wu4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
corrigenda
勘驗 勘验
務 务
務實 务实
務川縣 务川县
務川自治縣 务川自治县
務必 务必