中文 Trung Quốc
勘誤
勘误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa lỗi in Ấn
勘誤 勘误 phát âm tiếng Việt:
[kan1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to correct printing errors
勘誤表 勘误表
勘驗 勘验
務 务
務川仡佬族苗族自治縣 务川仡佬族苗族自治县
務川縣 务川县
務川自治縣 务川自治县