中文 Trung Quốc
勘破
勘破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 看破 [kan4 po4]
勘破 勘破 phát âm tiếng Việt:
[kan1 po4]
Giải thích tiếng Anh
see 看破[kan4 po4]
勘誤 勘误
勘誤表 勘误表
勘驗 勘验
務實 务实
務川仡佬族苗族自治縣 务川仡佬族苗族自治县
務川縣 务川县