中文 Trung Quốc
務
务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ
kinh doanh
vấn đề
務 务 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
affair
business
matter
務實 务实
務川仡佬族苗族自治縣 务川仡佬族苗族自治县
務川縣 务川县
務必 务必
務虛 务虚
務請 务请