中文 Trung Quốc
動車
动车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện xe hơi
nhiều đơn vị đào tạo (Abbr cho 動車組|动车组)
動車 动车 phát âm tiếng Việt:
[dong4 che1]
Giải thích tiếng Anh
power car
multiple-unit train (abbr. for 動車組|动车组)
動輒 动辄
動輒得咎 动辄得咎
動量 动量
動靜 动静
動魄 动魄
動魄驚心 动魄惊心