中文 Trung Quốc
動魄
动魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shocking
shattering
動魄 动魄 phát âm tiếng Việt:
[dong4 po4]
Giải thích tiếng Anh
shocking
shattering
動魄驚心 动魄惊心
動點 动点
勖 勖
勘 勘
勘定 勘定
勘察 勘察