中文 Trung Quốc
動輒
动辄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách dễ dàng
dễ dàng
thường xuyên
tại mỗi lần lượt
lúc nhỏ nhất nguyên cớ
動輒 动辄 phát âm tiếng Việt:
[dong4 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
easily
readily
frequently
at every turn
at the slightest pretext
動輒得咎 动辄得咎
動量 动量
動量詞 动量词
動魄 动魄
動魄驚心 动魄惊心
動點 动点