中文 Trung Quốc
動靜
动静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của hoạt động hoặc người nói
tin tức hoạt động
動靜 动静 phát âm tiếng Việt:
[dong4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
sound of activity or people talking
news of activity
動魄 动魄
動魄驚心 动魄惊心
動點 动点
勗 勗
勘 勘
勘定 勘定