中文 Trung Quốc
動輒得咎
动辄得咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Faulted tại mỗi lần lượt (thành ngữ); không thể làm bất cứ điều gì đúng
動輒得咎 动辄得咎 phát âm tiếng Việt:
[dong4 zhe2 de2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
faulted at every turn (idiom); can't get anything right
動量 动量
動量詞 动量词
動靜 动静
動魄驚心 动魄惊心
動點 动点
勖 勖