中文 Trung Quốc
動量
动量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đà
動量 动量 phát âm tiếng Việt:
[dong4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
momentum
動量詞 动量词
動靜 动静
動魄 动魄
動點 动点
勖 勖
勗 勗