中文 Trung Quốc
動身
动身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một hành trình
Rời đi
動身 动身 phát âm tiếng Việt:
[dong4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to go on a journey
to leave
動車 动车
動輒 动辄
動輒得咎 动辄得咎
動量詞 动量词
動靜 动静
動魄 动魄