中文 Trung Quốc
動詞
动词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động từ
動詞 动词 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
verb
動詞結構 动词结构
動詞重疊 动词重叠
動議 动议
動身 动身
動車 动车
動輒 动辄