中文 Trung Quốc
  • 動詞結構 繁體中文 tranditional chinese動詞結構
  • 动词结构 简体中文 tranditional chinese动词结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xây dựng bằng lời nói (khoản)
動詞結構 动词结构 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 ci2 jie2 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • verbal construction (clause)