中文 Trung Quốc
動詞重疊
动词重叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động từ phép lặp đôi
動詞重疊 动词重叠 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ci2 chong2 die2]
Giải thích tiếng Anh
verb reduplication
動議 动议
動賓式 动宾式
動身 动身
動輒 动辄
動輒得咎 动辄得咎
動量 动量