中文 Trung Quốc
動覺
动觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinesthesia
nhận thức của môi trường xung quanh cơ thể và chuyển động
動覺 动觉 phát âm tiếng Việt:
[dong4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
kinesthesia
perception of one's bodily surroundings and movement
動詞 动词
動詞結構 动词结构
動詞重疊 动词重叠
動賓式 动宾式
動身 动身
動車 动车