中文 Trung Quốc
動工
动工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu (một dự án xây dựng)
動工 动工 phát âm tiếng Việt:
[dong4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to start (a building project)
動平衡 动平衡
動彈 动弹
動彈不得 动弹不得
動怒 动怒
動情 动情
動情期 动情期