中文 Trung Quốc
動平衡
动平衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng động cân bằng
cân bằng năng động
動平衡 动平衡 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ping2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
dynamic equilibrium
dynamic balancing
動彈 动弹
動彈不得 动弹不得
動心 动心
動情 动情
動情期 动情期
動情激素 动情激素