中文 Trung Quốc
  • 動彈不得 繁體中文 tranditional chinese動彈不得
  • 动弹不得 简体中文 tranditional chinese动弹不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là không thể di chuyển một bước
動彈不得 动弹不得 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 tan5 bu5 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable to move a single step