中文 Trung Quốc
動怒
动怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
動怒 动怒 phát âm tiếng Việt:
[dong4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
動情 动情
動情期 动情期
動情激素 动情激素
動感 动感
動態 动态
動態助詞 动态助词