中文 Trung Quốc
  • 動情期 繁體中文 tranditional chinese動情期
  • 动情期 简体中文 tranditional chinese动情期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • động
  • mùa giải rutting
  • trên nhiệt
動情期 动情期 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 qing2 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • estrus
  • the rutting season
  • on heat