中文 Trung Quốc
動情期
动情期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động
mùa giải rutting
trên nhiệt
動情期 动情期 phát âm tiếng Việt:
[dong4 qing2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
estrus
the rutting season
on heat
動情激素 动情激素
動情素 动情素
動感 动感
動態助詞 动态助词
動態圖形 动态图形
動態存儲器 动态存储器