中文 Trung Quốc
動彈
动弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để budge
動彈 动弹 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tan5]
Giải thích tiếng Anh
to budge
動彈不得 动弹不得
動心 动心
動怒 动怒
動情期 动情期
動情激素 动情激素
動情素 动情素