中文 Trung Quốc
動力反應堆
动力反应堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò phản ứng
動力反應堆 动力反应堆 phát âm tiếng Việt:
[dong4 li4 fan3 ying4 dui1]
Giải thích tiếng Anh
power reactor
動力學 动力学
動力系統 动力系统
動口 动口
動向 动向
動員 动员
動問 动问