中文 Trung Quốc
動力系統
动力系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống cơ khí
動力系統 动力系统 phát âm tiếng Việt:
[dong4 li4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
mechanical system
動口 动口
動名詞 动名词
動向 动向
動問 动问
動嘴 动嘴
動嘴皮 动嘴皮