中文 Trung Quốc
動力學
动力学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động lực (toán học).
động học
動力學 动力学 phát âm tiếng Việt:
[dong4 li4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
dynamics (math.)
kinetics
動力系統 动力系统
動口 动口
動名詞 动名词
動員 动员
動問 动问
動嘴 动嘴