中文 Trung Quốc
  • 動員 繁體中文 tranditional chinese動員
  • 动员 简体中文 tranditional chinese动员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để huy động
  • để khơi dậy
  • vận động
  • CL:次 [ci4], 個|个 [ge4]
動員 动员 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mobilize
  • to arouse
  • mobilization
  • CL:次[ci4],個|个[ge4]