中文 Trung Quốc
動向
动向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng
xu hướng
動向 动向 phát âm tiếng Việt:
[dong4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
trend
tendency
動員 动员
動問 动问
動嘴 动嘴
動嘴皮兒 动嘴皮儿
動嘴皮子 动嘴皮子
動因 动因