中文 Trung Quốc
動口
动口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng của một miệng (để nói sth)
動口 动口 phát âm tiếng Việt:
[dong4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to use one's mouth (to say sth)
動名詞 动名词
動向 动向
動員 动员
動嘴 动嘴
動嘴皮 动嘴皮
動嘴皮兒 动嘴皮儿