中文 Trung Quốc
勒脖子
勒脖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để throttle
thắt cổ
勒脖子 勒脖子 phát âm tiếng Việt:
[lei1 bo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to throttle
to strangle
勒逼 勒逼
勒馬 勒马
勒龐 勒庞
動 动
動L 动L
動不動 动不动