中文 Trung Quốc
勒馬
勒马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế trong một con ngựa
勒馬 勒马 phát âm tiếng Việt:
[le4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to rein in a horse
勒龐 勒庞
勔 勔
動 动
動不動 动不动
動亂 动乱
動人 动人