中文 Trung Quốc
勒逼
勒逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ép buộc
để buộc
nhấn sb vào làm sth
勒逼 勒逼 phát âm tiếng Việt:
[le4 bi1]
Giải thích tiếng Anh
to coerce
to force
to press sb into doing sth
勒馬 勒马
勒龐 勒庞
勔 勔
動L 动L
動不動 动不动
動亂 动乱