中文 Trung Quốc- 動不動
- 动不动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- apt để xảy ra (thường của sth không mong muốn)
- thường xuyên
- xảy ra một cách dễ dàng (ví dụ như tai nạn hay bệnh tật)
動不動 动不动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- apt to happen (usually of sth undesirable)
- frequently
- happening easily (e.g. accident or illness)