中文 Trung Quốc
  • 動不動 繁體中文 tranditional chinese動不動
  • 动不动 简体中文 tranditional chinese动不动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • apt để xảy ra (thường của sth không mong muốn)
  • thường xuyên
  • xảy ra một cách dễ dàng (ví dụ như tai nạn hay bệnh tật)
動不動 动不动 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 bu5 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • apt to happen (usually of sth undesirable)
  • frequently
  • happening easily (e.g. accident or illness)