中文 Trung Quốc
  • 動L 繁體中文 tranditional chinese動L
  • 动L 简体中文 tranditional chinese动L
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chảy
  • linh hoạt
  • sôi động (tiếng lóng Internet)
動L 动L phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 L]

Giải thích tiếng Anh
  • flowing
  • flexible
  • lively (Internet slang)