中文 Trung Quốc- 動
- 动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của sth) để di chuyển
- để thiết lập trong phong trào
- để hạ bệ
- để liên lạc
- để làm cho việc sử dụng
- để khuấy (cảm xúc)
- để thay đổi
- Abbr cho 動詞|动词 [dong4 ci2], động từ
動 动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of sth) to move
- to set in movement
- to displace
- to touch
- to make use of
- to stir (emotions)
- to alter
- abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb