中文 Trung Quốc
勁射
劲射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn súng mạnh mẽ (với súng)
điện bắn (ví dụ như trong bóng đá)
勁射 劲射 phát âm tiếng Việt:
[jing4 she4]
Giải thích tiếng Anh
shooting vigorously (with gun)
power shot (e.g. in soccer)
勁峭 劲峭
勁度係數 劲度系数
勁急 劲急
勁挺 劲挺
勁敵 劲敌
勁旅 劲旅