中文 Trung Quốc
勁敵
劲敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối thủ
勁敵 劲敌 phát âm tiếng Việt:
[jing4 di2]
Giải thích tiếng Anh
formidable opponent
勁旅 劲旅
勁烈 劲烈
勁直 劲直
勁頭 劲头
勁風 劲风
勃 勃