中文 Trung Quốc
勁挺
劲挺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
勁挺 劲挺 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
strong
勁敵 劲敌
勁旅 劲旅
勁烈 劲烈
勁草 劲草
勁頭 劲头
勁風 劲风