中文 Trung Quốc
勁峭
劲峭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ (gió)
cắt (lạnh gió)
勁峭 劲峭 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
strong (wind)
cutting (cold wind)
勁度係數 劲度系数
勁急 劲急
勁拔 劲拔
勁敵 劲敌
勁旅 劲旅
勁烈 劲烈