中文 Trung Quốc
勁旅
劲旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội ngũ mạnh mẽ
đội hình ưu tú
勁旅 劲旅 phát âm tiếng Việt:
[jing4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
strong contingent
elite squad
勁烈 劲烈
勁直 劲直
勁草 劲草
勁風 劲风
勃 勃
勃列日涅夫 勃列日涅夫