中文 Trung Quốc
勁急
劲急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ và nhanh chóng
勁急 劲急 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
strong and swift
勁拔 劲拔
勁挺 劲挺
勁敵 劲敌
勁烈 劲烈
勁直 劲直
勁草 劲草