中文 Trung Quốc
助記符
助记符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mnemonic dấu hiệu
助記符 助记符 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ji4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
mnemonic sign
助詞 助词
助跑 助跑
助長 助长
努 努
努克 努克
努出 努出