中文 Trung Quốc
助力
助力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bàn tay giúp đỡ
Trợ giúp
hỗ trợ
助力 助力 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
a helping hand
help
assistance
助動詞 助动词
助動車 助动车
助威 助威
助學金 助学金
助手 助手
助手席 助手席