中文 Trung Quốc
  • 助學金 繁體中文 tranditional chinese助學金
  • 助学金 简体中文 tranditional chinese助学金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sinh viên cấp
  • giáo dục cấp
  • học bổng
助學金 助学金 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 xue2 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • student grant
  • education grant
  • scholarship