中文 Trung Quốc
助動詞
助动词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trợ động từ
phương thức động từ
助動詞 助动词 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 dong4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
auxiliary verb
modal verb
助動車 助动车
助威 助威
助學貸款 助学贷款
助手 助手
助手席 助手席
助教 助教