中文 Trung Quốc
助手席
助手席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cạnh của hành khách
助手席 助手席 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 shou3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
passenger's side
助教 助教
助熔劑 助熔剂
助理 助理
助產士 助产士
助益 助益
助紂為虐 助纣为虐