中文 Trung Quốc
  • 助手 繁體中文 tranditional chinese助手
  • 助手 简体中文 tranditional chinese助手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trợ lý
  • Trợ giúp
助手 助手 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • assistant
  • helper