中文 Trung Quốc
助威
助威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cổ vũ cho
để khuyến khích
để nâng cao tinh thần của
助威 助威 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to cheer for
to encourage
to boost the morale of
助學貸款 助学贷款
助學金 助学金
助手 助手
助教 助教
助熔劑 助熔剂
助理 助理