中文 Trung Quốc
助人為樂
助人为乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui từ việc giúp những người khác (thành ngữ)
助人為樂 助人为乐 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ren2 wei2 le4]
Giải thích tiếng Anh
pleasure from helping others (idiom)
助劑 助剂
助力 助力
助動詞 助动词
助威 助威
助學貸款 助学贷款
助學金 助学金