中文 Trung Quốc
助學貸款
助学贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên vay
助學貸款 助学贷款 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 xue2 dai4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
student loan
助學金 助学金
助手 助手
助手席 助手席
助熔劑 助熔剂
助理 助理
助產 助产