中文 Trung Quốc
功令
功令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghị định
功令 功令 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
decree
功利 功利
功利主義 功利主义
功到自然成 功到自然成
功勛 功勋
功勞 功劳
功名 功名