中文 Trung Quốc
  • 力作 繁體中文 tranditional chinese力作
  • 力作 简体中文 tranditional chinese力作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt nỗ lực vào (công việc, nông nghiệp, văn bản vv)
  • một kiệt tác
力作 力作 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put effort into (work, farming, writing etc)
  • a masterpiece